Chi tiết Xe xúc lật XCMG LW300KN dung tích gầu 2,2m3
Xe xúc lật XCMG LW300KN là cấu hình xe xúc lật mới nhất và đạt tiêu chuẩn xuất các nước G7 được Công ty TNHH máy và thiết bị XCMG Việt Nam phân phối độc quyền tại thị trường Việt Nam
Xe xúc lật LW300KN gầu 2,2 m3 (khối) có hộp số chịu tải lớn và hệ thống truyền động trung tâm tạo cho xe xúc lật XCMG hiệu quả làm việc cao nhất.
Tổng quan xe xúc lật LW300KN
Kích thước tổng quát xe lớn giúp xe xúc lật XCMG LW300KN vững chắc khi làm việc
Hệ thống sắt xi xe xúc lật XCMG LW300KN thiết kế dày dặn tăng cường khả năng cân bằng xe khi có hàng kết hợp di chuyển
Máy xúc lật XCMG LW300KN 2,2m khối sử dụng khối động cơ WeiChai 6 máy cùng turbo tăng áp có công suất 92 Kw giúp xe đạt được lực kéo và lực nâng lớn nhất
Nội thất xe xúc lật XCMG LW300KN
Với máy xúc lật XCMG LW300KN người vận hành sẽ cảm thấy thoải mái nhất khi làm việc với không gian cabin mở rộng, các hệ thống điều khiển hiện đại
Gương chiếu hậu xe được thiết kế bố trí với 2 tầng gương thông minh chúng ta dễ dàng quan sát khi di chuyển làm việc.
Tay chang thủy lực 1 cần điều khiển của máy xúc lật XCMG tiêu chuẩn châu Âu nhẹ nhàng kết hợp được nhiều thao tác.
STT
|
Nội dung kỹ thuật chủ yếu
|
ĐVT
|
Thông số kỹ thuật
|
I
|
KÍCH THƯỚC
|
1
|
Kích thước tổng thể DxRxC
|
mm
|
7345x2670x3320
|
2
|
Tâm trục
|
mm
|
2900
|
3
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
370
|
4
|
Chiều cao xả tải lớn nhất
|
mm
|
2930
|
5
|
Chiều cao nâng cần tối đa
|
mm
|
4870
|
II
|
TÍNH NĂNG
|
1
|
Dung tích gầu
|
m3
|
2,2
|
2
|
Trọng lượng nâng
|
kg
|
3000
|
3
|
Trọng lượng toàn xe
|
kg
|
11500
|
4
|
Lực kéo lớn nhất
|
KN
|
>130
|
5
|
Lực nâng lớn nhất
|
KN
|
>100
|
6
|
Lực đổ nghiêng
|
KN
|
80
|
ĐỘNG CƠ WEICHAI
|
1
|
Model
|
WP6G125E22
|
2
|
Công xuất
|
KW
|
92
|
3
|
Bơm cao áp công nghệ
|
06 kim
|
|
4
|
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất
|
< 6L/h
|
215g/KW.h
|
III
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
1
|
Biến mô công nghệ đức
|
Thủy lực hai tuabin
|
2
|
Hộp số 5 tấn
|
Chịu áp lực 5000 kg (tương ứng hộp số sử dụng cho xe LW500FN)
|
VI
|
HẠNG MỤC SỐ
|
1
|
Số tiến I
|
km
|
0 - 16
|
2
|
Số tiến II
|
km
|
0 - 41
|
3
|
Số lùi I
|
km
|
0 - 30
|
V
|
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP
|
1
|
Qui cách lốp
|
icnh
|
17.5-25
|
mpa
|
0,32- 0,35 (lốp trước)
|
0,28- 0,30 (lốp sau)
|
IV
|
Ca bin
|
-Điều hòa hai chiều nhập khẩu
-Đèn pha nhập khẩu ,pha,cos tại đèn .
- hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió phụ .kính vỡ vụn, chống tia cực tím, phản quang ánh nắng .
-Ghế mền ,điều chỉnh ngang ,dọc,hai tầng nhập khẩu
-Vô lăng gật gù, điều chỉnh lên xuống ,ngang dọc tùy ý.
-Tắt máy bằng khóa điện
|
|
|
|
|
|
|
Do chúng tôi không ngừng cải tiến về kỹ thuật nên các thông số có thể sẽ thay đổi
Qúy khách hàng có thể tham khảo thêm giá xe xúc lật XCMG tại đây: http://xcmgvn.vn/bang-gia-xcmg.html