Máy xúc lật XCMG LW300KN, gầu 2.2m3

STT

Nội dung kỹ thuật chủ yếu

ĐVT

Thông số kỹ thuật

I

KÍCH THƯỚC

1

Kích thước tổng thể DxRxC

mm

7300x2482x3470

2

Tâm trục

mm

2900

3

Khoảng sáng gầm xe

mm

370

4

Chiều cao xả tải lớn nhất

mm

2930

5

Chiều cao nâng cần tối đa

mm

4870

II

TÍNH NĂNG

1

Dung tích gầu

m3

2.2

2

Trọng lượng nâng

kg

3000-5000

3

Trọng lượng toàn xe

kg

11500

4

Lực kéo lớn nhất

KN

>130

5

Lực nâng lớn nhất

KN

>100

6

Lực đổ nghiêng

KN

80

ĐỘNG CƠ WEICHAI DUZT LIÊN DOANH ĐỨC

1

Model

WP6G125E22

2

Công xuất/ vòng tua máy

KW/r/min

92/2200

3

Bơm cao áp công nghệ Đức

06 kim

Kim phun nhập Đức

4

Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất

< 6L/h

215g/KW.h

III

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

1

Biến mô công nghệ Đức

Thủy lực hai Tuabin

2

Hộp số 5 tấn

Chịu áp lực 5000 kg – 8000 kg

3

Trục các đăng

Trục các đăng nằm trên sắt si, hai trục chắc chắn, khớp nối trung gian bắt cố định, trang bị hệ thống Visai, trống rung lắc khi chuyển hướng, dễ dàng bơm mỡ, bảo dưỡng.

IV

HẠNG MỤC SỐ

1

Số tiến I

km

0 - 16

2

Số tiến II

km

0 - 41

3

Số lùi I

km

0 - 30

V

HỆ THỐNG THỦY LỰC

1

Bơm thủy lực, bơm di chuyển

Liên doanh Đức

2

Bót lái, ngăn kéo, xi lanh

Chất lượng tiêu chuẩn của Đức

3

Hệ thống khóa thủy lực

Trang bị hệ thống tích áp ( có thể hạ và ngửa gầu khi máy đã tắt). Có khóa van thủy lực an toàn khi sửa chữa.Trang bị 4 van kiểm tra áp suất làm việc của hệ thống thủy lực.

4

Bót lái 4 dây E.T.R nhập khẩu, ngăn kéo, Xi lanh

Chất lượng tiêu chuẩn của Đức

5

Thời gian nâng, hạ ,đổ

9 s

VI

HỆ THỐNG CẦU XE, PHANH

1

Hệ thống phanh chính

Phanh dầu trợ lực hơi tiêu chuẩn Đức

2

Phanh phụ

Phanh lốc kê nhập khẩu

3

Cầu đúc công nghệ Đức

Chịu áp lực 5000 kg – 8000 kg

VII

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

1

Điều hòa

Hai chiều

Nhập khẩu, 7 cửa gió trước, sau

3

Đèn pha

Nhập khẩu

Pha, cos tại đèn

VIII

LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE

1

Dầu diezel

L

180

2

Dầu thủy lực

L

170 (L-HM 46)

3

Dầu máy động cơ

L

20 ( 15W40)

4

Dầu hộp số

L

20 ( 6#)

5

Dầu phanh

L

4  ( DOT3)

6

Dầu cầu

L

2x25 (85W 90)

IX

THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP

1

Qui cách lốp

icnh

17.5-25

mpa

0,32- 0,35 (lốp trước)

0,28- 0,30 (lốp sau)

X

Cabin

- Điều hòa hai chiều nhập khẩu.

- Đèn pha nhập khẩu, pha, cos tại đèn.

- Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió phụ, kính vỡ vụn, chống tia cực tím, phản quang ánh nắng cách nhiệt.

- Gương chiếu hậu cao cấp, góc nhìn rộng.

- Cabin 360 độ, gương cầu an toàn khi lùi máy.

- Ghế mềm, điều chỉnh ngang, dọc, hai tầng nhập khẩu

-Vô lăng gật gù, điều chỉnh lên xuống, ngang dọc tùy ý.

-Tắt máy bằng khóa điện.

CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ XCMG VIỆT NAM

Địa chỉ: SN9, DX6, KĐT Đặng Xá, Gia Lâm, TP Hà Nội

Hotline: 0906 226 293  -  Email: haiquanmxd@gmail.com


Đ/C KHO BÃI: Km 15, QL5, TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên

Hotline: 0906 226 2930366.83.86.82

Email: haiquanmxd@gmail.com

© 2019 Copyright by xcmgvn.vn. All rights reserved. Đang online:  1   Tổng truy cập: 4,683,785

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trợ bán hàng

Kinh doanh

Hỗ trợ bảo hành

Kỹ thuật